Cố định đạm là gì? Các nghiên cứu khoa học về Cố định đạm
Cố định đạm là quá trình chuyển khí nitơ (N₂) trong khí quyển thành các hợp chất như amoniac mà sinh vật có thể sử dụng. Đây là mắt xích thiết yếu trong chu trình nitơ, giúp cung cấp nguồn đạm cho cây trồng và duy trì cân bằng dinh dưỡng trong hệ sinh thái.
Cố định đạm là gì?
Cố định đạm (tiếng Anh: nitrogen fixation) là quá trình chuyển khí nitơ phân tử (N2) trong khí quyển – vốn không phản ứng trong điều kiện bình thường – thành các hợp chất nitơ có hoạt tính sinh học như amoniac (NH3), nitrit (NO2-), hoặc nitrat (NO3-) mà thực vật có thể hấp thụ và sử dụng. Đây là một trong những quá trình quan trọng nhất của chu trình nitơ toàn cầu, tác động sâu rộng đến hệ sinh thái, nông nghiệp và biến đổi khí hậu.
Do liên kết ba rất bền trong phân tử N2 (945 kJ/mol), phần lớn sinh vật không thể tự chuyển hóa khí nitơ. Cố định đạm là cách duy nhất để đưa khí nitơ trơ vào hệ sinh thái sinh học dưới dạng dễ hấp thụ.
Tầm quan trọng của cố định đạm trong hệ sinh thái
Khí nitơ chiếm khoảng 78% thể tích khí quyển Trái Đất, nhưng lại không thể được cây trồng hay phần lớn sinh vật sử dụng trực tiếp. Đạm là nguyên tố thiết yếu tạo nên amino acid, protein, DNA, RNA và nhiều hợp chất sinh học khác. Nếu không có cơ chế cố định đạm, vòng tuần hoàn nitơ sẽ bị gián đoạn và sự sống sẽ không thể duy trì.
Theo dữ liệu từ Nature 2019, khoảng 100–120 triệu tấn nitơ được cố định mỗi năm, trong đó:
- Khoảng 60% nhờ vào các vi sinh vật cố định đạm (sinh học).
- Khoảng 35% từ quy trình công nghiệp (Haber-Bosch).
- 5% còn lại từ sấm sét và các hiện tượng tự nhiên khác.
Phân loại cố định đạm
Có ba hình thức chính:
1. Cố định đạm sinh học (Biological Nitrogen Fixation - BNF)
Thực hiện bởi vi sinh vật chuyên biệt, chủ yếu là vi khuẩn có khả năng sản xuất enzyme nitrogenase. Đây là phương thức cố định đạm hiệu quả, không gây ô nhiễm và được xem là bền vững nhất.
Các nhóm vi sinh vật chính gồm:
- Vi khuẩn cộng sinh: Rhizobium, Bradyrhizobium, sống trong nốt sần rễ cây họ đậu (đậu nành, đậu xanh, đậu phộng...).
- Vi khuẩn sống tự do: Azotobacter, Clostridium – không cần vật chủ, sống trong đất.
- Vi khuẩn lam (lam khuẩn): Anabaena, Nostoc – thường gặp trong môi trường nước, ruộng lúa.
Phản ứng tổng quát được xúc tác bởi enzyme nitrogenase:
Theo Frontiers in Plant Science, nitrogenase bị bất hoạt nhanh chóng trong điều kiện có oxy. Vì vậy, các vi sinh vật cố định đạm phải tiến hóa cơ chế bảo vệ như sản xuất leghemoglobin (ở Rhizobium) để duy trì môi trường yếm khí cục bộ.
2. Cố định đạm công nghiệp
Thực hiện thông qua quy trình Haber-Bosch – một trong những phát minh quan trọng nhất của thế kỷ 20. Phản ứng tổng hợp NH3 từ N2 và H2 diễn ra dưới điều kiện nhiệt độ 400–500°C, áp suất 150–300 atm và có mặt chất xúc tác sắt.
Theo thống kê từ Yara International, khoảng 50% dân số toàn cầu hiện nay sống được là nhờ phân đạm tổng hợp từ Haber-Bosch. Tuy nhiên, quá trình này chiếm hơn 1% tổng năng lượng toàn cầu và phát thải CO2 đáng kể.
3. Cố định đạm tự nhiên không sinh học
Xảy ra khi tia sét cung cấp năng lượng đủ lớn để phá vỡ liên kết ba trong phân tử N2, tạo ra NO và NO2, sau đó chuyển thành HNO3 trong nước mưa và ngấm vào đất dưới dạng nitrat.
Dù không đóng vai trò lớn về mặt lượng, quá trình này vẫn có giá trị sinh thái nhất định trong các hệ sinh thái tự nhiên không có vi sinh vật cố định đạm hiệu quả.
Vai trò và ứng dụng trong nông nghiệp
Cố định đạm sinh học là chìa khóa cho nền nông nghiệp bền vững. Một số ứng dụng thực tiễn:
- Trồng cây họ đậu: giúp bổ sung đạm cho đất thông qua vi khuẩn Rhizobium. Sau khi thu hoạch, rễ cây phân hủy sẽ trả lại lượng lớn nitơ cho đất.
- Xen canh cây cố định đạm: canh tác cùng cây ngô, lúa, mía để tăng cường dinh dưỡng cho đất.
- Sử dụng chế phẩm sinh học: như BioGro, Azotobacterin – chứa vi khuẩn cố định đạm, giúp tăng năng suất cây trồng mà không cần nhiều phân bón hóa học.
Nhiều nghiên cứu, ví dụ tại icipe.org, cho thấy việc bổ sung vi sinh vật cố định đạm cho đất nghèo dinh dưỡng có thể tăng năng suất ngô đến 30% mà không cần thêm phân bón.
Tiềm năng ứng dụng công nghệ sinh học
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, các hướng tiếp cận mới đang được nghiên cứu:
1. Chuyển gen nitrogenase vào cây trồng
Các nhà khoa học đang thử nghiệm chuyển bộ gen mã hóa nitrogenase từ vi khuẩn sang cây lúa, ngô – những cây không cộng sinh cố định đạm. Nếu thành công, đây sẽ là bước đột phá trong nông nghiệp toàn cầu.
2. Kỹ thuật CRISPR
Sử dụng CRISPR/Cas9 để điều chỉnh gen ở cây trồng nhằm thúc đẩy khả năng tương tác với vi khuẩn cố định đạm hoặc kích hoạt các cơ chế hấp thụ đạm hiệu quả hơn.
3. Trí tuệ nhân tạo trong vi sinh vật học
AI đang được dùng để sàng lọc, thiết kế và dự đoán cấu trúc enzyme nitrogenase nhân tạo có hiệu quả cao hơn hoặc ít nhạy cảm với oxy.
Hạn chế và thách thức
- Hiệu quả cố định đạm sinh học còn phụ thuộc nhiều vào điều kiện đất, pH, độ ẩm và cấu trúc rễ cây.
- Khó áp dụng đại trà trên các cây không có hệ cộng sinh tự nhiên.
- Chưa có giải pháp thay thế hoàn toàn cho phân bón công nghiệp trong ngắn hạn.
Kết luận
Cố định đạm là mắt xích không thể thiếu trong chu trình nitơ – nền tảng của sự sống. Dù hiện nay phần lớn đạm được cung cấp từ phân bón tổng hợp, các chiến lược phát triển nông nghiệp bền vững đang tập trung khai thác và tăng cường cố định đạm sinh học nhằm giảm chi phí sản xuất, hạn chế ô nhiễm và bảo vệ môi trường.
Với sự hỗ trợ từ công nghệ sinh học, AI và mô hình nông nghiệp tái sinh, cố định đạm có thể trở thành giải pháp chủ chốt cho an ninh lương thực toàn cầu trong thế kỷ 21.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cố định đạm:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7